Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Congressional Medal of Honor


noun
the highest U.S. military decoration awarded for bravery and valor in action 'above and beyond the call of duty'
Syn:
Medal of Honor
Hypernyms:
decoration, laurel wreath, medal, medallion, palm, ribbon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.